Dây đeo
PST-1
Đặc điểm
- Thu thập và quản lý dây theo thứ tự
Thông số kỹ thuật
- MÀU SẮC: TỰ NHIÊN, ĐEN
SỐ PHẦN | CHẤT LIỆU | A | B | C | D | Đường kính bó | GÓI |
PST-1
|
N66
|
125.0
|
63.75
|
13.0
|
2.5
|
Ø15.0~Ø33.0
|
500
|
PST-2A
|
N66/PE
|
151.5
|
80.0
|
14.5
|
2.6
|
Ø15.0~Ø39.0
|
|
PST-5
|
PE
|
180.4
|
109.5
|
14.5
|
2.6
|
Ø15.5~Ø47.5
|
|
PST-6
|
PE
|
209.0
|
139.0
|
14.5
|
2.6
|
Ø20.0~Ø55.0
|
- Tải xuống Tệp
-