Hỗ trợ Spacer
SCK-2C
LỖ TRONG P.C.B.: Ø3,0
Vui lòng tham khảo biểu đồ bên dưới để biết thông số kỹ thuật. Có thể tùy chỉnh khoảng cách tối thiểu.
Tính năng
- Lắp từ phía dưới khung máy để vừa cả hai lỗ trên khung máy và bảng mạch.
- Cung cấp khoảng cách, không gian và hỗ trợ giữa bảng mạch và khung máy.
- Giảm thiểu phần nhô ra ở phía dưới khung máy.
- Lật ngược bảng mạch.
Thông số kỹ thuật
- CHẤT LIỆU: NYLON66 (UL)
- LỚP CHỐNG CHÁY: 94V-2
- MÀU SẮC: THIÊN NHIÊN
- LỖ TRONG KHUNG: Ø4,0
SỐ PHẦN | A |
T PCB |
C KHUNG XE |
D | E | GÓI |
SCK-2C | 2.5 | 1.4~1.6 | 0.8~1.0 | Ø5.8 | 2.7 | 2000 |
SCK-2K | 2.5 | 1.6~1.9 | 0.8~1.0 | Ø5.8 | 2.65 | |
SCK-3A | 3.2 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8.0 | 3.0 | 1000 |
SCK-04 | 4,0 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 3,1 | |
SCK-4AM | 4,5 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 3,1 | |
SCK-05 | 5,0 | 1.4~1.6 | 0,8~1,2 | Ø5.8 | 3,1 | |
SCK-5QN | 5,5 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 3,1 | |
SCK-06 | 6.0 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 2.95 | |
SCK-07 | 7.0 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 3,1 | |
SCK-08 | 8.0 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 3,1 | |
SCK-10 | 10.0 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8,2 | 3,1 | |
SCK-12 | 12,0 | 1.4~1.6 | 0.8~1.6 | Ø8.0 | 2.95 | |
SCK-16YT | 16,0 | 1.4~1.6 | 1.4~1.6 | Ø8.0 | 2,9 |
- Tải về tệp tin
-