Hỗ trợ Spacer tròn | Nhà sản xuất phần cứng LED nhựa | PINGOOD

Hỗ trợ Spacer Tròn 201 | PINGOOD ENTERPRISE CÔNG TY TNHH là một nhà sản xuất hàng đầu chuyên nghiệp đã chuyên về các thành phần cơ khí nhựa cho khách hàng trên toàn thế giới từ năm 1982.

Hỗ trợ giữa (SUP-23A)

Hỗ trợ giữa (SUP-23A)

Tạo không gian và hỗ trợ giữa các bo mạch, nối PCB với khung và bo mạch khác.

Hơn
Kẹp thuyền kayak (MBT-06)

Kẹp thuyền kayak (MBT-06)

Thiết kế đầu phẳng, dễ lắp ráp.

Hơn

Hỗ trợ Spacer tròn | Nhà sản xuất phần cứng LED nhựa | PINGOOD

Đặt trụ sở tại Đài Loan từ năm 1982, PINGOOD ENTERPRISE CO., LTD. đã là một nhà sản xuất các thành phần cơ khí nhựa.Các bộ phận cơ khí nhựa chính của họ bao gồm, Hỗ trợ Spacer tròn, bộ giảm chấn quay, khóa nhấn, hỗ trợ giữ khoảng cách, khóa nhựa, kẹp cáp và giá đỡ cáp, bộ vận chuyển đèn LED và phụ kiện đèn LED, ống chống nhiễu, ống dẫn sáng, ốc bu lông và chân cao su nhựa silicone, đáp ứng tiêu chuẩn RoHS, REACH với xác minh hiệu quả về khí thải carbon/GHG.

PINGOOD đang tập trung vào nghiên cứu và phát triển cùng với thiết kế sáng tạo với hơn 40 năm kinh nghiệm, tạo ra một loạt các linh kiện cho ứng dụng trong máy tính, điện tử, máy móc điện và các sản phẩm liên quan đến ô tô.

PINGOOD đã cung cấp cho khách hàng của mình các bộ phận nhựa gia công chất lượng cao và phần cứng, cả hai đều được gia công CNC tiên tiến và với 40 năm kinh nghiệm, PINGOOD đảm bảo rằng mọi nhu cầu của từng khách hàng đều được đáp ứng.

Hỗ trợ Spacer tròn

201.0

Hỗ trợ Spacer Tròn 201
Hỗ trợ Spacer Tròn 201

Vui lòng tìm thông số kỹ thuật trong biểu đồ dưới đây để tham khảo. Spacer có thể được tùy chỉnh với MOQ.

Tính năng

  • Kết nối mạch điện với khung hoặc bo mạch khác.
  • Cung cấp khoảng cách, không gian và hỗ trợ giữa bo mạch và khung.
  • Phù hợp với hầu hết các loại bo mạch.

Thông số kỹ thuật

  • CHẤT LIỆU: NYLON66 (UL)
  • LỚP CHÁY: 94V-2
  • MÀU SẮC: TỰ NHIÊN
SỐ MÃ A B C GÓI
201 1.0 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2 2000
201A 1.5 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
201KG 1.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2 ĐƯỜNG KÍNH0.8
201JM 1.6 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2
201FN 1.6 ĐƯỜNG KÍNH4.2 ĐƯỜNG KÍNH2.7
201C 1.8 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
201D 1.9 ĐƯỜNG KÍNH3.0 ĐƯỜNG KÍNH2.0
202 2.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
202C 2.0 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
202F 2.6 ĐƯỜNG KÍNH4.6 ĐƯỜNG KÍNH2.7
202A 2.5 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
203 3.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
203A 3.0 ĐƯỜNG KÍNH3.5 ĐƯỜNG KÍNH2.2
203C 3.0 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
203EG 3.2 ĐƯỜNG KÍNH3.2 ĐƯỜNG KÍNH2.3
203KJ 3.2 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2
203BU 3.2 ĐƯỜNG KÍNH4.2 ĐƯỜNG KÍNH2.7
203M 3.5 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
203D 3.7 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
204 4.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5 2000
204KT 4.0 ĐƯỜNG KÍNH4.7 ĐƯỜNG KÍNH2.7
204A 4.1 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2
204M 4.5 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
204FP 4.8 ĐƯỜNG KÍNH3.2 ĐƯỜNG KÍNH2.3
204GN 4.8 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2
204NJ 4.8 ĐƯỜNG KÍNH4.2 ĐƯỜNG KÍNH2.7
205 5.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
205C 5.5 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
206 6.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
206BQ 6.4 ĐƯỜNG KÍNH3.2 ĐƯỜNG KÍNH2.3
206AP 6.4 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2
206DN 6.4 ĐƯỜNG KÍNH4.2 ĐƯỜNG KÍNH2.7
206CH 6.4 ĐƯỜNG KÍNH4.8 ĐƯỜNG KÍNH2.3
206M 6.5 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
206F 6.6 ĐƯỜNG KÍNH4.8 ĐƯỜNG KÍNH2.8
207 7.0 ĐƯỜNG KÍNH4.8 ĐƯỜNG KÍNH2.3
207A 7.0 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
207C 7.5 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.3
208FJ 7.9 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2 2000
208 8.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
208C 8.5 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
209 9.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
209AQ 9.5 ĐƯỜNG KÍNH3.6 ĐƯỜNG KÍNH2.2
209C 9.5 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
210 10.0 ĐƯỜNG KÍNH4.5 ĐƯỜNG KÍNH2.5
211 11.0 ĐƯỜNG KÍNH3.7 ĐƯỜNG KÍNH2.2
301PW 1.5 ĐƯỜNG KÍNH5.0 ĐƯỜNG KÍNH3.1
301NL 1.6 ĐƯỜNG KÍNH4.8 ĐƯỜNG KÍNH3.2
301BR 1.6 ĐƯỜNG KÍNH6.4 ĐƯỜNG KÍNH3.2
301GS 1.6 ĐƯỜNG KÍNH6.4 ĐƯỜNG KÍNH3.7
302A 2.0 ĐƯỜNG KÍNH6.0 ĐƯỜNG KÍNH3.0
302C 2.0 ĐƯỜNG KÍNH6.5 ĐƯỜNG KÍNH3.1
302B 2.5 ĐƯỜNG KÍNH5.0 ĐƯỜNG KÍNH3.1
302DK 2.0 ĐƯỜNG KÍNH8.0 ĐƯỜNG KÍNH3.5
302JY 2.5 ĐƯỜNG KÍNH8.0 ĐƯỜNG KÍNH3.2
303 3.3 ĐƯỜNG KÍNH5.0 ĐƯỜNG KÍNH3.1
303A 3.0 ĐƯỜNG KÍNH6.0 ĐƯỜNG KÍNH3.1
SỐ MÃ A B C GÓI
303C 3.5 Ø5.7 Ø3.1 2000
303D 3.0 Ø5.0 Ø3.1
303F 2.6 Ø8.0 Ø3.5
303H 3.0 Ø6.3 Ø3.2
303Q 2.8 Ø6.3 Ø3.2
303DQ 3.2 Ø4.8 Ø3.2
303HP 3.2 Ø6.4 Ø3.2
303YF 3.2 Ø6.4 Ø3.7
303RP 3.8 Ø5.2 Ø3.7
303S 3.5 Ø4.0 Ø3.0
304A 4.0 Ø5.0 Ø3.2
304 4.2 Ø5.0 Ø3.1
304C 4.5 Ø6.0 Ø3.2
304PR 4.8 Ø4.8 Ø3.2
304HX 4.8 Ø6.4 Ø3.2
304JS 4.8 Ø6.4 Ø3.7
305 5.0 Ø5.0 Ø3.1
305A 5.0 Ø8.0 Ø3.1
305C 5.5 Ø5.0 Ø3.0
305DM 5.9 Ø5.7 Ø3.7
306 6.1 Ø5.0 Ø3.1 2000
306A 6.3 Ø6.5 Ø3.9
306XF 6.4 Ø4.8 Ø3.2
306KY 6.4 Ø6.4 Ø3.2
306QS 6.4 Ø6.4 Ø3.7
306M 6.5 Ø5.0 Ø3.1
306SK 6.0 Ø8.0 Ø3.3
307 7.0 Ø5.0 Ø3.1
307A 7.5 Ø5.0 Ø3.1
307B 7.5 Ø3.9 Ø3.1
308CW 7.9 Ø6.4 Ø3.2
308FR 7.9 Ø6.4 Ø3.7
308LT 7.9 Ø4.8 Ø3.2
308 8.1 Ø5.0 Ø3.1
308C 8.4 Ø6.5 Ø3.9
308M 8.5 Ø5.0 Ø3.1
308A 8.7 Ø5.0 Ø3.1
309A 9.0 Ø5.0 Ø3.1
309 9.2 Ø5.0 Ø3.1
309MS 9.5 Ø4.8 Ø3.2
309PT 9.5 Ø6.4 Ø3.7
309C 9.6 Ø7.5 Ø3.5
310 10.1 Ø5.0 Ø3.1
311 11.0 Ø5.0 Ø3.1 1000
311MH 11.1 Ø4.8 Ø3.2
311BN 11.1 Ø6.4 Ø3.2
312A 12.0 Ø5.0 Ø3.2
312 12.3 Ø5.0 Ø3.1
313 13.0 Ø5.0 Ø3.1
314 14.0 Ø5.0 Ø3.1
315 15.0 Ø5.0 Ø3.1
316 16.0 Ø5.0 Ø3.1
317 17.0 Ø5.0 Ø3.1
318 18.3 Ø5.0 Ø3.1
319 19.0 Ø5.0 Ø3.1
320 20.0 Ø5.0 Ø3.1
324 24.0 Ø5.0 Ø3.1 500
331 31.0 Ø5.0 Ø3.1
338 38.0 Ø5.9 Ø3.1
Tải xuống tệp


THÔNG CÁO BÁO CHÍ